Có 2 kết quả:

鋪天蓋地 pū tiān gài dì ㄆㄨ ㄊㄧㄢ ㄍㄞˋ ㄉㄧˋ铺天盖地 pū tiān gài dì ㄆㄨ ㄊㄧㄢ ㄍㄞˋ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. hiding the sky and covering the earth (idiom); fig. earth-shattering
(2) omnipresent
(3) of universal importance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. hiding the sky and covering the earth (idiom); fig. earth-shattering
(2) omnipresent
(3) of universal importance

Bình luận 0